Giới thiệu
Trong lĩnh vực sản xuất hợp kim nhôm, việc đạt được quá trình xử lý nhiệt chính xác và nhất quán là rất quan trọng để cải thiện độ bền, độ bền và chất lượng tổng thể của các bộ phận. Một trong những quy trình chính trong vấn đề này là quá trình ủ nhiệt, đặc biệt là xử lý nhiệt T6 của hợp kim nhôm, liên quan đến cả quá trình tôi và ủ để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn.
Của chúng tôi Lò ủ nhiệt hợp kim nhôm được thiết kế để mang lại độ chính xác và tính đồng nhất đặc biệt trong quá trình này, đảm bảo kết quả tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Lò nung tiên tiến này được thiết kế để xử lý nhiệt đáng tin cậy, hiệu quả và an toàn, rất lý tưởng cho các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô và sản xuất máy móc hạng nặng.
Các tính năng chính của Lò ủ nhiệt hợp kim nhôm
Lò nung được chế tạo với công nghệ tiên tiến để mang lại khả năng kiểm soát và hiệu suất vượt trội. Dưới đây là các tính năng chính giúp lò nung này nổi bật:
Hệ thống điều khiển nhiệt độ PID: Lò nung sử dụng thyristor kích hoạt điểm không PID để điều chỉnh nhiệt độ chính xác, đảm bảo lò nung duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt chu kỳ xử lý. Đồng hồ thông minh Shimaden của Nhật Bản đảm bảo độ chính xác và ổn định.
Tuần hoàn không khí hiệu quả: Lò nung được trang bị quạt thông gió kép và hệ thống dẫn hướng không khí đảm bảo phân phối nhiệt đồng đều. Hệ thống này thúc đẩy việc làm nóng các bộ phận đồng đều, điều cần thiết để có được kết quả xử lý nhiệt T6 nhất quán.
Điều khiển màn hình cảm ứng tiên tiến: Lò nung được điều khiển thông qua màn hình cảm ứng 10,1 inch, cho phép người vận hành dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thông số. Hệ thống này cũng có thể ghi lại dữ liệu lịch sử và tạo ra các cảnh báo quá nhiệt để tăng thêm độ an toàn.
Các thông số kỹ thuật chính
Bảng sau đây phác thảo các thông số kỹ thuật chính của Lò ủ nhiệt hợp kim nhôm:
| Không. | Mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|---|
| 1 | Công suất định mức | 75KW ±5% |
| 2 | Điện áp định mức | 380V, 3 pha, 50Hz |
| 3 | Nhiệt độ định mức | 300℃ (thường là 185℃) |
| 4 | Phương pháp kiểm soát nhiệt độ | Điều khiển PID, điều khiển thyristor, màn hình cảm ứng 10,1" |
| 5 | Số vùng gia nhiệt | 2 vùng |
| 6 | Độ đồng đều nhiệt độ lò | ± 5℃ |
| 7 | Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ | ± 1℃ |
| 8 | Kích thước bên trong của giỏ | 1900×1900×1600 mm |
| 9 | Khả năng tải | ≤ 10 giây |
| 10 | Thời gian gia nhiệt lò rỗng | ≤ 0,5 giờ |
| 11 | Công suất quạt tuần hoàn | 2 bộ, 4KW |
| 12 | Cửa lò mở/đóng | Nâng điện |
| 13 | Nhiệt độ tường ngoài bên lò | ≤ 30℃ |
Cấu trúc và thiết kế
Thân lò:
Thân lò được chế tạo bằng tấm thép cán nguội chất lượng cao để có độ bền và biến dạng nhiệt tối thiểu. Lớp lót bên trong sử dụng sợi chịu lửa silicat nhôm để đảm bảo cách nhiệt và giữ nhiệt tuyệt vời, tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Cửa lò được bịt kín bằng đệm amiăng cao su để ngăn thất thoát nhiệt trong quá trình vận hành.
Phần tử gia nhiệt:
Lò nung sử dụng ống gia nhiệt làm bằng dây hợp kim 0Cr25AL5, được đặt ở cả hai bên của lò. Các ống này mang lại hiệu suất lâu dài và giúp đảm bảo môi trường gia nhiệt ổn định, đồng đều. Một quạt ly tâm làm bằng thép chịu nhiệt 1Cr18Ni9Ti phân phối nhiệt đều khắp buồng lò.
Hệ thống điều khiển:
Hệ thống điều khiển của lò tích hợp điều khiển nhiệt độ PID, một bộ điều khiển thyristor và một máy ghi không giấy. Hệ thống này đảm bảo điều chỉnh nhiệt độ chính xác, ghi dữ liệu hiệu quả và bảo vệ quá nhiệt tự động để bảo vệ khỏi quá nhiệt.
Ứng dụng của Lò ủ nhiệt hợp kim nhôm
Lò nung này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nơi các bộ phận hợp kim nhôm yêu cầu xử lý nhiệt ủ chính xác. Một số ứng dụng chính bao gồm:
Ngành hàng không vũ trụ: Lò nung được sử dụng để xử lý các bộ phận như khung máy bay, bộ phận động cơ và cánh tuabin, đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu về độ bền và độ bền nghiêm ngặt của lĩnh vực hàng không vũ trụ.
Sản xuất ô tô: Các bộ phận bằng nhôm được sử dụng trong động cơ ô tô, bánh xe và các bộ phận kết cấu được hưởng lợi từ quá trình xử lý nhiệt T6 của lò nung, tăng cường khả năng chống mài mòn và ăn mòn của chúng.
Máy móc và thiết bị hạng nặng: Lò nung cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc xử lý nhiệt các bộ phận cho máy móc hạng nặng, chẳng hạn như bánh răng, trục và khối động cơ, để cải thiện hiệu suất hoạt động của chúng.
Tại sao nên chọn Lò ủ nhiệt hợp kim nhôm của chúng tôi?
Độ chính xác và tính đồng nhất: Với độ đồng đều nhiệt độ lò là ± 5℃ và độ chính xác kiểm soát nhiệt độ là ± 1℃, các bộ phận của bạn sẽ trải qua quá trình xử lý nhiệt nhất quán và đáng tin cậy, đảm bảo kết quả chất lượng cao.
Hiệu quả năng lượng: Lò nung của chúng tôi được thiết kế để giảm thiểu tổn thất điện năng, với thời gian gia nhiệt lò rỗng là ≤ 0,5 giờ, cung cấp các chu kỳ gia nhiệt nhanh chóng và tiết kiệm năng lượng.
Các tính năng an toàn tiên tiến: Lò nung kết hợp nhiều hệ thống an toàn, bao gồm cảnh báo quá nhiệt và hệ thống điều khiển liên động ngắt các bộ phận làm nóng và quạt khi cửa lò được mở.
Giới thiệu
Trong lĩnh vực sản xuất hợp kim nhôm, việc đạt được quá trình xử lý nhiệt chính xác và nhất quán là rất quan trọng để cải thiện độ bền, độ bền và chất lượng tổng thể của các bộ phận. Một trong những quy trình chính trong vấn đề này là quá trình ủ nhiệt, đặc biệt là xử lý nhiệt T6 của hợp kim nhôm, liên quan đến cả quá trình tôi và ủ để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn.
Của chúng tôi Lò ủ nhiệt hợp kim nhôm được thiết kế để mang lại độ chính xác và tính đồng nhất đặc biệt trong quá trình này, đảm bảo kết quả tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Lò nung tiên tiến này được thiết kế để xử lý nhiệt đáng tin cậy, hiệu quả và an toàn, rất lý tưởng cho các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô và sản xuất máy móc hạng nặng.
Các tính năng chính của Lò ủ nhiệt hợp kim nhôm
Lò nung được chế tạo với công nghệ tiên tiến để mang lại khả năng kiểm soát và hiệu suất vượt trội. Dưới đây là các tính năng chính giúp lò nung này nổi bật:
Hệ thống điều khiển nhiệt độ PID: Lò nung sử dụng thyristor kích hoạt điểm không PID để điều chỉnh nhiệt độ chính xác, đảm bảo lò nung duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt chu kỳ xử lý. Đồng hồ thông minh Shimaden của Nhật Bản đảm bảo độ chính xác và ổn định.
Tuần hoàn không khí hiệu quả: Lò nung được trang bị quạt thông gió kép và hệ thống dẫn hướng không khí đảm bảo phân phối nhiệt đồng đều. Hệ thống này thúc đẩy việc làm nóng các bộ phận đồng đều, điều cần thiết để có được kết quả xử lý nhiệt T6 nhất quán.
Điều khiển màn hình cảm ứng tiên tiến: Lò nung được điều khiển thông qua màn hình cảm ứng 10,1 inch, cho phép người vận hành dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thông số. Hệ thống này cũng có thể ghi lại dữ liệu lịch sử và tạo ra các cảnh báo quá nhiệt để tăng thêm độ an toàn.
Các thông số kỹ thuật chính
Bảng sau đây phác thảo các thông số kỹ thuật chính của Lò ủ nhiệt hợp kim nhôm:
| Không. | Mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|---|
| 1 | Công suất định mức | 75KW ±5% |
| 2 | Điện áp định mức | 380V, 3 pha, 50Hz |
| 3 | Nhiệt độ định mức | 300℃ (thường là 185℃) |
| 4 | Phương pháp kiểm soát nhiệt độ | Điều khiển PID, điều khiển thyristor, màn hình cảm ứng 10,1" |
| 5 | Số vùng gia nhiệt | 2 vùng |
| 6 | Độ đồng đều nhiệt độ lò | ± 5℃ |
| 7 | Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ | ± 1℃ |
| 8 | Kích thước bên trong của giỏ | 1900×1900×1600 mm |
| 9 | Khả năng tải | ≤ 10 giây |
| 10 | Thời gian gia nhiệt lò rỗng | ≤ 0,5 giờ |
| 11 | Công suất quạt tuần hoàn | 2 bộ, 4KW |
| 12 | Cửa lò mở/đóng | Nâng điện |
| 13 | Nhiệt độ tường ngoài bên lò | ≤ 30℃ |
Cấu trúc và thiết kế
Thân lò:
Thân lò được chế tạo bằng tấm thép cán nguội chất lượng cao để có độ bền và biến dạng nhiệt tối thiểu. Lớp lót bên trong sử dụng sợi chịu lửa silicat nhôm để đảm bảo cách nhiệt và giữ nhiệt tuyệt vời, tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Cửa lò được bịt kín bằng đệm amiăng cao su để ngăn thất thoát nhiệt trong quá trình vận hành.
Phần tử gia nhiệt:
Lò nung sử dụng ống gia nhiệt làm bằng dây hợp kim 0Cr25AL5, được đặt ở cả hai bên của lò. Các ống này mang lại hiệu suất lâu dài và giúp đảm bảo môi trường gia nhiệt ổn định, đồng đều. Một quạt ly tâm làm bằng thép chịu nhiệt 1Cr18Ni9Ti phân phối nhiệt đều khắp buồng lò.
Hệ thống điều khiển:
Hệ thống điều khiển của lò tích hợp điều khiển nhiệt độ PID, một bộ điều khiển thyristor và một máy ghi không giấy. Hệ thống này đảm bảo điều chỉnh nhiệt độ chính xác, ghi dữ liệu hiệu quả và bảo vệ quá nhiệt tự động để bảo vệ khỏi quá nhiệt.
Ứng dụng của Lò ủ nhiệt hợp kim nhôm
Lò nung này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nơi các bộ phận hợp kim nhôm yêu cầu xử lý nhiệt ủ chính xác. Một số ứng dụng chính bao gồm:
Ngành hàng không vũ trụ: Lò nung được sử dụng để xử lý các bộ phận như khung máy bay, bộ phận động cơ và cánh tuabin, đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu về độ bền và độ bền nghiêm ngặt của lĩnh vực hàng không vũ trụ.
Sản xuất ô tô: Các bộ phận bằng nhôm được sử dụng trong động cơ ô tô, bánh xe và các bộ phận kết cấu được hưởng lợi từ quá trình xử lý nhiệt T6 của lò nung, tăng cường khả năng chống mài mòn và ăn mòn của chúng.
Máy móc và thiết bị hạng nặng: Lò nung cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc xử lý nhiệt các bộ phận cho máy móc hạng nặng, chẳng hạn như bánh răng, trục và khối động cơ, để cải thiện hiệu suất hoạt động của chúng.
Tại sao nên chọn Lò ủ nhiệt hợp kim nhôm của chúng tôi?
Độ chính xác và tính đồng nhất: Với độ đồng đều nhiệt độ lò là ± 5℃ và độ chính xác kiểm soát nhiệt độ là ± 1℃, các bộ phận của bạn sẽ trải qua quá trình xử lý nhiệt nhất quán và đáng tin cậy, đảm bảo kết quả chất lượng cao.
Hiệu quả năng lượng: Lò nung của chúng tôi được thiết kế để giảm thiểu tổn thất điện năng, với thời gian gia nhiệt lò rỗng là ≤ 0,5 giờ, cung cấp các chu kỳ gia nhiệt nhanh chóng và tiết kiệm năng lượng.
Các tính năng an toàn tiên tiến: Lò nung kết hợp nhiều hệ thống an toàn, bao gồm cảnh báo quá nhiệt và hệ thống điều khiển liên động ngắt các bộ phận làm nóng và quạt khi cửa lò được mở.